Có 1 kết quả:

cí fú ㄘˊ ㄈㄨˊ

1/1

cí fú ㄘˊ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) maglev (type of train)
(2) magnetic levitation