Có 4 kết quả:
bàng ㄅㄤˋ • pāng ㄆㄤ • páng ㄆㄤˊ • pàng ㄆㄤˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石旁
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: MRYBS (一口卜月尸)
Unicode: U+78C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bảng
Âm Nôm: bàng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぽんど (pon do)
Âm Hàn: 방, 팽
Âm Quảng Đông: bong2, bong6
Âm Nôm: bàng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): ぽんど (pon do)
Âm Hàn: 방, 팽
Âm Quảng Đông: bong2, bong6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Một số bài thơ có sử dụng
• Chính khí ca - 正氣歌 (Văn Thiên Tường)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Quan Công miếu - 關公廟 (Bùi Cơ Túc)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Trường chinh - 長征 (Mao Trạch Đông)
• Tướng quân lâu - 將軍樓 (Bùi Cơ Túc)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
• Điếu Huy quận công - 吊暉郡公 (Ngô Thì Nhậm)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Quan Công miếu - 關公廟 (Bùi Cơ Túc)
• Thuỷ điệu ca đầu - Tống Chương Đức Mậu Đại khanh sứ Lỗ - 水調歌頭—送章德茂大卿使虜 (Trần Lượng)
• Trường chinh - 長征 (Mao Trạch Đông)
• Tướng quân lâu - 將軍樓 (Bùi Cơ Túc)
• Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生 (Phạm Thận Duật)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá rơi lộp cộp
2. pao (cân Anh, bằng 450g)
3. cái cân
2. pao (cân Anh, bằng 450g)
3. cái cân
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá rơi lộp cộp.
② Một âm là bảng. Tên số cân của nước Anh Mĩ (tiếng Anh pound). Có hai thứ cân, cân thường thì mỗi bảng là 12 lạng 1 đồng 6 phân, cân quân bình thì mỗi bảng là 10 lạng Tàu.
② Một âm là bảng. Tên số cân của nước Anh Mĩ (tiếng Anh pound). Có hai thứ cân, cân thường thì mỗi bảng là 12 lạng 1 đồng 6 phân, cân quân bình thì mỗi bảng là 10 lạng Tàu.
Từ điển Trần Văn Chánh
【磅礡】bàng bạc [pángbó] ① Bàng bạc: 天地磅礡浩然之氣 Khí hạo nhiên bàng bạc trong trời đất; 氣勢磅礡 Khí thế bàng bạc (hùng vĩ);
② Tràn ra: 磅礡于全世界 Lan tràn khắp thế giới. Xem 磅 [bàng].
② Tràn ra: 磅礡于全世界 Lan tràn khắp thế giới. Xem 磅 [bàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cân Anh (đơn vị trọng lượng của Anh, bằng 454 gam);
② Cái cân: 磅枰 Cân bàn;
③ Cân: 把小孩磅一磅 Cân đứa bé. Xem 磅 [páng].
② Cái cân: 磅枰 Cân bàn;
③ Cân: 把小孩磅一磅 Cân đứa bé. Xem 磅 [páng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng các tảng đá lớn từ cao lở xuống — Một âm khác là Bảng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiên âm của một đơn vị trọng lượng của Anh Mĩ, tức Pound — Một âm khác là Bàng.
Từ điển Trung-Anh
(1) see 磅秤 scale
(2) platform balance
(3) (loanword) pound (unit of weight, about 454 grams)
(2) platform balance
(3) (loanword) pound (unit of weight, about 454 grams)
Từ ghép 6
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) Tiếng đá rớt lộp cộp.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.
2. (Tính) Rộng mênh mông. ◎Như: “bàng bạc” 磅礡 rộng lớn mênh mông. ◇Trần Lượng 陳亮: “Thiên cổ anh linh an tại, bàng bạc ki thì thông?” 千古英靈安在, 磅礴幾時通 (Bất kiến nam sư cửu từ 不見南師久詞) Anh linh nghìn xưa nay ở đâu, mênh mông suốt bao đời?
3. Một âm là “bảng”. (Danh) Lượng từ: “bảng” Anh (tiếng Anh "pound"), bằng 0,4536 kg.
4. (Danh) Cái cân. ◎Như: “bảng xứng” 磅秤 cân bàn.
5. (Động) Cân.