Có 2 kết quả:
kuǐ ㄎㄨㄟˇ • wěi ㄨㄟˇ
Âm Pinyin: kuǐ ㄎㄨㄟˇ, wěi ㄨㄟˇ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石鬼
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MRHI (一口竹戈)
Unicode: U+78C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: shí 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石鬼
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一ノフフ丶
Thương Hiệt: MRHI (一口竹戈)
Unicode: U+78C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uỷ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: faai3
Âm Nhật (onyomi): イ (i), キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: faai3
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá chồng chất. ◎Như: “ủy lỗi” 磈磊 đá chồng cao thấp không đều, ý nói trong lòng uất kết không yên.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá chồng chất. ◎Như: “ủy lỗi” 磈磊 đá chồng cao thấp không đều, ý nói trong lòng uất kết không yên.
Từ điển Trung-Anh
(1) rocky
(2) stony
(2) stony