Có 1 kết quả:
sǎng ㄙㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石桑
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: MREED (一口水水木)
Unicode: U+78C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tảng
Âm Nôm: tảng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Quảng Đông: song2
Âm Nôm: tảng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): いしずえ (ishizue)
Âm Quảng Đông: song2
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đá tảng
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá tảng, dùng để kê chân cột.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá tảng, cục tán (kê chân cột).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hòn đá lớn kê chân cột thời xưa. Cũng gọi là Thạch tảng 石磉 — Ta còn hiểu là hòn đá lớn, phiến đá. Ca dao: » Chùa này có một ông thầy, có hòn đá tảng có cây ngô đồng «.
Từ điển Trung-Anh
stone plinth