Có 1 kết quả:
lěi lěi ㄌㄟˇ ㄌㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) big pile of rocks
(2) big hearted
(3) open and honest
(2) big hearted
(3) open and honest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0