Có 1 kết quả:

lěi luò ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ

1/1

lěi luò ㄌㄟˇ ㄌㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lỗi lạc, tài cán hơn người

Từ điển Trung-Anh

(1) big and stout
(2) big-hearted
(3) open and honest
(4) continuous
(5) repeated