Có 1 kết quả:

pán ㄆㄢˊ

1/1

pán ㄆㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tảng đá lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tảng đá lớn. ◎Như: “an như bàn thạch” 安如磐石 yên vững như tảng đá.
2. (Động) Bồi hồi, lưu liên không rời nhau được. § Thông “bàn” 盤.

Từ điển Thiều Chửu

① Tảng đá lớn, ta hay nói an như bàn thạch 安如磐石 yên vững như tảng đá.
② Bàn bạc 磐礡 rộng lớn mênh mông, đầy rẫy, lẫn lộn.

Từ điển Trần Văn Chánh

【磐石】bàn thạch [pánshí] Tảng đá to: 安如磐石 Vững như bàn thạch.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tảng đá lớn — Dùng như chữ Bàn 盤.

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) stable
(3) rock

Từ ghép 6