Có 3 kết quả:

ái ㄚㄧˊwéi ㄨㄟˊwèi ㄨㄟˋ
Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MRUMT (一口山一廿)
Unicode: U+78D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, ngại, ngôi
Âm Nôm: ngại
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai)
Âm Nhật (kunyomi): う.す (u.su)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: hoi2, wui1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/3

ái ㄚㄧˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” 磑磑.

Từ điển Trung-Anh

(1) snowy white
(2) pure white
(3) spotless

Từ ghép 1

wéi ㄨㄟˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” 磑磑.

Từ điển Trung-Anh

see 磑磑|硙硙[wei2 wei2]

Từ ghép 1

wèi ㄨㄟˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cối xay.
2. Một âm là “cai”. (Tính) § Xem “cai cai” 磑磑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cối xay bằng đá;
② 【磑磑】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.

Từ điển Trung-Anh

mill