Có 1 kết quả:
yǔn ㄩㄣˇ
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石員
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRRBC (一口口月金)
Unicode: U+78D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Hình thái: ⿰石員
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: MRRBC (一口口月金)
Unicode: U+78D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6
Âm Nhật (onyomi): イン (in), エン (en), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): おち.る (ochi.ru)
Âm Quảng Đông: wan6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
rơi xuống, rớt xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Rơi xuống (như 隕, bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá ở không gian rơi xuống — Rơi xuống — Cũng đọc Vẫn. Như chữ Vẫn 隕.