Có 1 kết quả:
kē tóu ㄎㄜ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
dập đầu lạy
Từ điển Trung-Anh
to kowtow (traditional greeting, esp. to a superior, involving kneeling and pressing one's forehead to the ground)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0