Có 1 kết quả:

kē pèng ㄎㄜ ㄆㄥˋ

1/1

kē pèng ㄎㄜ ㄆㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to knock against
(2) to bump into
(3) to have a disagreement
(4) to clash