Có 1 kết quả:

zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Pinyin: zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: MRIBI (一口戈月戈)
Unicode: U+78D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyên
Âm Quảng Đông: zyun1

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

1/1

zhuān ㄓㄨㄢ

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạch đã nung chín

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “chuyên” 甎.