Có 1 kết quả:
gǔn ㄍㄨㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. quả lăn, quả lu
2. lăn
2. lăn
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trung-Anh
(1) roller
(2) to level with a roller
(2) to level with a roller
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1