Có 1 kết quả:

gǔn ㄍㄨㄣˇ
Âm Pinyin: gǔn ㄍㄨㄣˇ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 石 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一ノ丶フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MRYCV (一口卜金女)
Unicode: U+78D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổn
Âm Nôm: cổn

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

gǔn ㄍㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. quả lăn, quả lu
2. lăn

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) roller
(2) to level with a roller

Từ ghép 1