Có 3 kết quả:
tuán ㄊㄨㄢˊ • tuó ㄊㄨㄛˊ • zhuān ㄓㄨㄢ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石專
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: MRJII (一口十戈戈)
Unicode: U+78DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuyên
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lữ bạc ngộ quận trung bạn loạn thị đồng chí - 旅泊遇郡中叛亂示同志 (Đỗ Tuân Hạc)
• Nhạc Chân quán - 樂真觀 (Nhược Hư thiền sư)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟 (Nguyễn Đề)
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lữ bạc ngộ quận trung bạn loạn thị đồng chí - 旅泊遇郡中叛亂示同志 (Đỗ Tuân Hạc)
• Nhạc Chân quán - 樂真觀 (Nhược Hư thiền sư)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟 (Nguyễn Đề)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạch đã nung chín
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gạch (để xây nhà).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甎
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chuyên 甎.
Từ điển Trung-Anh
(1) brick
(2) CL:塊|块[kuai4]
(2) CL:塊|块[kuai4]
Từ ghép 27
bān zhuān 搬磚 • bān zhuān zá jiǎo 搬磚砸腳 • bǎn zhuān 板磚 • biāo zhuān 標磚 • bīng zhuān 冰磚 • cí zhuān 瓷磚 • dì bǎn zhuān 地板磚 • dì zhuān 地磚 • hēi zhuān yáo 黑磚窯 • Jīn zhuān Sì Guó 金磚四國 • měi zhuān 鎂磚 • nài huǒ zhuān 耐火磚 • pāi zhuān 拍磚 • pāo zhuān yǐn yù 拋磚引玉 • qì zhuān 砌磚 • qì zhuān gōng 砌磚工 • qiāo mén zhuān 敲門磚 • ruǎn mù zhuān 軟木磚 • tiān zhuān jiā wǎ 添磚加瓦 • yǐn yù zhī zhuān 引玉之磚 • zhuān hóng tǔ 磚紅土 • zhuān kuài 磚塊 • zhuān shí 磚石 • zhuān tou 磚頭 • zhuān wǎ 磚瓦 • zhuān yáo 磚窯 • zhuān yáo chǎng 磚窯場