Có 2 kết quả:

ㄌㄨˇnáo ㄋㄠˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˇ, náo ㄋㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨一丨フノ丶丶丶丶丶一
Thương Hiệt: MRYWI (一口卜田戈)
Unicode: U+78E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lỗ, nạo
Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): すな (suna)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 1

Dị thể 2

1/2

ㄌㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lỗ sa 磠砂)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Lỗ sa” 磠砂 chất khoáng, thường do núi lửa phun ra kết tinh lại thành.

Từ điển Thiều Chửu

① Lỗ sa 磠砂 tức là nao sa 鹵砂 hoặc 硇砂.

Từ điển Trần Văn Chánh

【磠砂】lỗ sa [lưsha] Như硇砂.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ cát hạt lớn, không được mịn. Cát có lẫn sỏi.

Từ điển Trung-Anh

ammonium

Từ ghép 1

náo ㄋㄠˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: nạo sa 磠砂)

Từ ghép 1