Có 2 kết quả:

lǔ shā ㄌㄨˇ ㄕㄚnáo shā ㄋㄠˊ ㄕㄚ

1/2

Từ điển phổ thông

(như: lỗ sa 硇砂)

Từ điển phổ thông

(như: nạo sa 硇砂)