Có 1 kết quả:
lěi ㄌㄟˇ
Âm Quan thoại: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石累
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: MRWVF (一口田女火)
Unicode: U+78E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石累
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: MRWVF (一口田女火)
Unicode: U+78E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a heap of stones
(2) boulders
(2) boulders