Có 1 kết quả:

mó rén ㄇㄛˊ ㄖㄣˊ

1/1

mó rén ㄇㄛˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) annoying
(2) bothersome
(3) to fret
(4) to be peevish

Bình luận 0