Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mó dāo
ㄇㄛˊ ㄉㄠ
1
/1
磨刀
mó dāo
ㄇㄛˊ ㄉㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hone (a knife)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Dương sinh thanh hoa tử thạch nghiễn ca - 楊生青花紫石硯歌
(
Lý Hạ
)
•
Mộc Lan từ - 木蘭詞
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tiền xuất tái kỳ 3 - 前出塞其三
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiều phu - 樵夫
(
Tiêu Đức Tảo
)
•
Văn Hương Khương thất thiếu phủ thiết khoái hí tặng trường ca - 閿鄉姜七少府設膾,戲贈長歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0