Có 1 kết quả:

mò ji ㄇㄛˋ

1/1

mò ji ㄇㄛˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to dawdle
(2) to waste time
(3) also written 墨跡|墨迹[mo4 ji5]

Bình luận 0