Có 1 kết quả:

mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 摩拳擦掌[mo1 quan2 ca1 zhang3]