Có 1 kết quả:
mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ
mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 摩拳擦掌[mo1 quan2 ca1 zhang3]
Bình luận 0
mó quán cā zhǎng ㄇㄛˊ ㄑㄩㄢˊ ㄘㄚ ㄓㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0