Có 1 kết quả:

mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

1/1

mó cā ㄇㄛˊ ㄘㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 摩擦[mo2 ca1]

Bình luận 0