Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mó miè
ㄇㄛˊ ㄇㄧㄝˋ
1
/1
磨滅
mó miè
ㄇㄛˊ ㄇㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to obliterate
(2) to erase
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 4 - Tặng thái tử thái sư Nhữ Dương quận vương Tấn - 八哀詩其四-贈太子太師汝陽郡王璡
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 35 - 感遇其三十五
(
Trần Tử Ngang
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Dữ Sơn Nam Thượng Hiệp trấn quan Trần Hầu xướng hoạ kỳ 8 - 與山南上協鎮官陳侯唱和其八
(
Hồ Xuân Hương
)
•
Đạo bàng bi - 道傍碑
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Thu nhật ký đề Trịnh giám hồ thượng đình kỳ 1 - 秋日寄題鄭監湖上亭其一
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0