Có 1 kết quả:
mó mó cèng cèng ㄇㄛˊ ㄇㄛˊ ㄘㄥˋ ㄘㄥˋ
mó mó cèng cèng ㄇㄛˊ ㄇㄛˊ ㄘㄥˋ ㄘㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dillydally
(2) slow-going
(2) slow-going
Bình luận 0
mó mó cèng cèng ㄇㄛˊ ㄇㄛˊ ㄘㄥˋ ㄘㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0