Có 1 kết quả:
mó lì ㄇㄛˊ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sharpen on grindstone
(2) to improve oneself by practice
(2) to improve oneself by practice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0