Có 2 kết quả:

mó gū ㄇㄛˊ ㄍㄨmó gu ㄇㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

(một loại nấm)

mó gu ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 蘑菇[mo2 gu5]