Có 1 kết quả:
mó nàn ㄇㄛˊ ㄋㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a torment
(2) a trial
(3) tribulation
(4) a cross (to bear)
(5) well-tried
(2) a trial
(3) tribulation
(4) a cross (to bear)
(5) well-tried
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0