Có 1 kết quả:

chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノ一一フノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MRMVB (一口一女月)
Unicode: U+78ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chuò ㄔㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

big lip