Có 1 kết quả:

ㄐㄧ

1/1

ㄐㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hòn đá ngăn nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ghềnh đá, vách đá bên bờ nước. ◇Trương Húc : “Thạch ki tây bạn vấn ngư thuyền” 西 (Đào hoa khê 谿) Ghềnh đá bờ tây hỏi thuyền đánh cá.
2. (Động) Nước đập vào đá, đá ngăn chận làm tức nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vách đá cạnh bờ nước, đá bao quanh nước;
② (Những) hòn đá ngăn giữa dòng nước.

Từ điển Trung-Anh

(1) breakwater
(2) jetty

Từ ghép 11