Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shàn ㄕㄢˋTổng nét: 17
Bộ:
shí 石 (+12 nét)
Hình thái:
⿰石善Nét bút:
一ノ丨フ一丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: MRTGR (一口廿土口)
Unicode:
U+78F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận