Có 1 kết quả:

ㄑㄩˊ
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶一一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MRESD (一口水尸木)
Unicode: U+78F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cừ
Âm Nôm: cừ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Quảng Đông: keoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄑㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: xa cừ 硨磲)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Xa cừ” 硨磲: xem “xa” 硨.

Từ điển Thiều Chửu

① Xa cừ 硨磲 con xa cừ, vỏ dùng làm đồ trang sức đẹp.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 硨磲.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Xa cừ, vần Xa.

Từ điển Trung-Anh

Tridacna gigas

Từ ghép 2