Có 2 kết quả:

dēng ㄉㄥdèng ㄉㄥˋ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bậc đá. ◎Như: “nham đặng” 巖磴 bậc đá trên núi.

dèng ㄉㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: nham đặng 巖磴)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bậc đá. ◎Như: “nham đặng” 巖磴 bậc đá trên núi.

Từ điển Thiều Chửu

① Nham đặng 巖磴 bậc đá, trên núi có bậc đá phẳng có thể lên được.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bậc đá (ở đường lên núi);
② Bậc (thang): 他費力地一磴一磴慢慢往上走 Ông ta chậm rãi bước lên từng bậc một cách mệt nhọc.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bậc thềm bằng đá.

Từ điển Trung-Anh

(1) cliff-ledge
(2) stone step

Từ ghép 2