Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái: ⿰石間
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: MRANA (一口日弓日)
Unicode: U+78F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái: ⿰石間
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: MRANA (一口日弓日)
Unicode: U+78F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷 (Tiền Khiêm Ích)
• Nhiếp Không San hoạ phiến - 聶空山畫扇 (Ngu Tập)
• Nhiếp Không San hoạ phiến - 聶空山畫扇 (Ngu Tập)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Thông “giản” 澗.
Từ điển Trung-Anh
variant of 澗|涧[jian4]