Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: MRANA (一口日弓日)
Unicode: U+78F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Thông “giản” 澗.

Từ điển Trung-Anh

variant of 澗|涧[jian4]