Có 1 kết quả:

lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ

1/1

lín shí ㄌㄧㄣˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) muscovite, mica (used in TCM)
(2) Muscovitum