Có 1 kết quả:
lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) phosphorite
(2) phosphate rock
(2) phosphate rock
Bình luận 0
lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0