Có 1 kết quả:

lín suān yán yán ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄧㄢˊ ㄧㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) phosphorite
(2) phosphate rock

Bình luận 0