Có 1 kết quả:

huáng àn ㄏㄨㄤˊ ㄚㄋˋ

1/1

huáng àn ㄏㄨㄤˊ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sulfa drugs
(2) sulfanilamide (used to reduce fever)