Có 1 kết quả:

ㄉㄧ
Âm Pinyin: ㄉㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: MRRRJ (一口口口十)
Unicode: U+78FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đạn, đê
Âm Nôm: đạn, đặn, sạn
Âm Quảng Đông: dai1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄉㄧ

phồn thể

Từ điển phổ thông

loại đá đen có thể làm thuốc nhuộm

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Loại đá đen có thể làm thuốc nhuộm;
② [Di] Tên người (như 金日磾 người đời Hán).