Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一丨フ一一ノフ一一
Thương Hiệt: MRANB (一口日弓月)
Unicode: U+7900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): たに (tani)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 澗|涧[jian4]