Có 1 kết quả:
jiāo ㄐㄧㄠ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石焦
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
Thương Hiệt: MROGF (一口人土火)
Unicode: U+7901
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đá ngầm
2. san hô
2. san hô
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đá ngầm, ở dưới sông hoặc trong lòng biển.
2. (Danh) Chất giống như quặng đá do xác san hô chết chồng chất lại thành.
2. (Danh) Chất giống như quặng đá do xác san hô chết chồng chất lại thành.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðá ngầm, đá mọc ngầm trong nước trong bể, thuyền tầu nhỡ va phải là vỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đá ngầm: 輪船觸礁 Tàu thuỷ đâm vào đá ngầm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá ngầm ngoài biển.
Từ điển Trung-Anh
(1) reef
(2) shoal rock
(2) shoal rock
Từ ghép 14