Có 1 kết quả:
qiáo ㄑㄧㄠˊ
Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石喬
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MRHKB (一口竹大月)
Unicode: U+7904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰石喬
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: MRHKB (一口竹大月)
Unicode: U+7904
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 48
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: kiều đầu 礄頭,硚头)
Từ điển Trần Văn Chánh
【礄頭】 Kiều Đầu [Qiáotou] Tên đất (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) used in place names
(2) see 礄頭|硚头[Qiao2 tou2]
(2) see 礄頭|硚头[Qiao2 tou2]
Từ ghép 1