Có 1 kết quả:
qiáo ㄑㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: kiều đầu 礄頭,硚头)
Từ điển Trần Văn Chánh
【礄頭】 Kiều Đầu [Qiáotou] Tên đất (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Trung-Anh
(1) used in place names
(2) see 礄頭|硚头[Qiao2 tou2]
(2) see 礄頭|硚头[Qiao2 tou2]
Từ ghép 1