Có 1 kết quả:

dūn ㄉㄨㄣ
Âm Pinyin: dūn ㄉㄨㄣ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 石 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRYDK (一口卜木大)
Unicode: U+7905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn
Âm Quảng Đông: dan1, deon1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

dūn ㄉㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khối đá lớn và dày

Từ điển Trần Văn Chánh

Khối đá lớn và dày: 石礅 Tảng đá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phiến đá có thể ngồi lên được. Loại ghế bằng đá, ta cũng gọi là cái đôn.

Từ điển Trung-Anh

stone block