Có 2 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇxiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MROMO (一口人一人)
Unicode: U+7906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Nôm: kiềm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: gaan2, him2

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 49

Bình luận 0

1/2

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như [jiăn].

Từ điển Trung-Anh

variant of |, alkali

Từ ghép 2

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .