Có 2 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ • xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Quan thoại: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石僉
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MROMO (一口人一人)
Unicode: U+7906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石僉
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: MROMO (一口人一人)
Unicode: U+7906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dảm, kiềm, thiêm
Âm Nôm: kiềm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: gaan2, him2
Âm Nôm: kiềm
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): けわ.しい (kewa.shii)
Âm Quảng Đông: gaan2, him2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 49
Bình luận 0