Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ, ㄏㄜˊ, qiāo ㄑㄧㄠ, qiǎo ㄑㄧㄠˇ, qiào ㄑㄧㄠˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRHSK (一口竹尸大)
Unicode: U+7909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiếu
Âm Quảng Đông: hat6

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0