Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái: 𣪠
Nét bút: 一丨フ一一一丨フ丨ノフフ丶一ノ丨フ一
Thương Hiệt: JEMR (十水一口)
Unicode: U+790A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứng

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cứng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất cứng. Cứng như đá.