Có 2 kết quả:
hú ㄏㄨˊ • què ㄑㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(arch.) precious stone
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (arch.) large stone
(2) boulder
(3) hard
(2) boulder
(3) hard
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh