Có 1 kết quả:
jiāng ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thềm
Từ điển Trần Văn Chánh
【礓䃰】cương sát [jiangca] Thềm.
Từ điển Trung-Anh
a small stone
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1