Có 1 kết quả:
jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石畺
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: MRMWM (一口一田一)
Unicode: U+7913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 22
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thềm
Từ điển Trần Văn Chánh
【礓䃰】cương sát [jiangca] Thềm.
Từ điển Trung-Anh
a small stone
Từ ghép 1