Có 1 kết quả:

jiāng ㄐㄧㄤ
Âm Pinyin: jiāng ㄐㄧㄤ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
Thương Hiệt: MRMWM (一口一田一)
Unicode: U+7913
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cương
Âm Quảng Đông: goeng1

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 22

Bình luận 0

1/1

jiāng ㄐㄧㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thềm

Từ điển Trần Văn Chánh

【礓䃰】cương sát [jiangca] Thềm.

Từ điển Trung-Anh

a small stone

Từ ghép 1