Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: pī ㄆㄧ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石辟
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MRSRJ (一口尸口十)
Unicode: U+7914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石辟
Nét bút: 一ノ丨フ一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: MRSRJ (一口尸口十)
Unicode: U+7914
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tích
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 9
Bình luận 0