Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄆㄧ, ㄆㄧˇ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 石 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一ノ丨フ一
Thương Hiệt: SJMR (尸十一口)
Unicode: U+7915
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

Bình luận 0