Có 1 kết quả:
ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in the way
(2) to be a hindrance
(2) to be a hindrance
Bình luận 0
ài shǒu ài jiǎo ㄚㄧˋ ㄕㄡˇ ㄚㄧˋ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0